Từ điển Thiều Chửu
蠼 - quặc
① Quặc sưu 蠼螋 một thứ sâu ở nơi ẩm thấp, mình đen chân vàng chạy rất nhanh, sáu chân, đầu đuôi tẽ ra, thấy người đến gần thì phun dãi độc ra để bảo hộ mình. ||② Con khỉ cái.

Từ điển Trần Văn Chánh
蠼 - quắc
Con khỉ cái.

Từ điển Trần Văn Chánh
蠼 - quắc
【蠼占】quắc sưu [qúsou] Một loài sâu đen có sáu chân, có thể phun ra chất độc để bảo vệ mình khi có người đến gần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蠼 - quặc
Như chữ Quặc 玃 — Có hình dáng của con rồng.


蠼螋 - quặc sưu ||